115 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày

115 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 11/10/2016

English4u xin giới thiệu tới các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hàng ngày sau đây: What’s up? – Có chuyện gì vậy?, How’s it going.

Tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ thông dụng của nhiều quốc gia trên thế giới. Hiện nay, ở Việt Nam nhiều người cũng đang sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày của mình. Nhưng không phải ai cũng giao tiếp thành thạo và nhuần nhuyễn các câu nói tiếng Anh. Vì thế English4u xin giới thiệu tới các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hàng ngày sau đây:

115 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày

1.     What’s up? – Có chuyện gì vậy?

2.     How’s it going. – Dạo này ra sao rồi?

3.     What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?

4.     Nothing much. – Không có gì mới cả.

5.     How come? – Làm thế nào vậy?

6.     Is that so? – Vậy hả?

7.     What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ gì vậy)?

8.     I was just thinking. – Tôi chỉ nhĩ linh tinh thôi.

9.     I was just daydreaming. – Tôi chỉ đang đãng trí chút thôi.

10.             It’s none of your business. – Không phải chuyện của bạn.

11.             Absolutely! – Chắc chắn rồi!

12.             Definitely! – Qúa đáng!

13.             Of course! – Dĩ nhiên!

14.             You better believe it! – Chắc chắn mà! 

15.             I guess so! Tôi đoán vậy!

16.             I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

17.             There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

18.             No way! (Stop joking!) – Thôi đi! (Đừng đùa nữa)

19.             This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

20.             I got it! – Tôi hiểu rồi!

21.             Right on! (Great!) – Qúa đúng!

22.             I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

23.             Got a minute? – Có rãnh không?

24.             About when? – Vào khoảng thời gian nào?

25.             I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26.             Speak up! – Hãy nói lớn lên!

27.             Never mind! – Không sao!

28.             So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29.             Come here. – Đến đây.

30.             Come over. Ghé chơi.

31.             Don’t go yet! – Đừng đi vội!

32.             Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.

33.             Thanks for letting me go first. – Cảm ơn đã nhường đường.

34.             What a relief – Thật là nhẹ nhõm.

35.             What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế?

36.             You’re a life sever. – Bạn đúng là cứu tinh.

37.             I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38.             Anything else? – Còn gì nữa không?

39.             That’ s a lie! – Xạo quá!

40.             Get your head out of your ass! – Đừng giả vờ khờ khạo!

41.            Do as I say. – Làm theo lời tôi.

42.             This is a limit! – Đủ rồi đó!

43.             Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

44.             Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

45.             In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

46.             You’re exactly right – Bạn hoàn toàn đúng.

47.             I couldn’t agree more! – Tôi hoàn toàn đồng ý!

48.             Go for it! – Cứ liều thử đi!

49.             Don’t forget! – đừng quên nhé!

50.             Keep your promise! – hãy giữ lời nhé!

51.             How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!

52.             Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

53.             No litter. – Cấm đổ rác.

54.             What a jerk! – Thật đáng ghét!

55.             Say cheese! – Cười lên nào! (dung khi chụp ảnh)

56.             Get a move on! – nhanh lên nào!

57.             Steady on! – Chậm lại nào!

58.             Please speak more slowly? – Làm ơn nói chậm hơn được không?

59.             Be good! – Ngoan nha (nói với trẻ con)

60.             What a pity! (What a shame!) – Tiếc quá

61.             Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!

62.             Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!

63.             Hell with haggling! – Thôi kệ nó!

64.             Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.

65.             Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

66.             What a relief! – Đỡ quá!

67.             Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhé!

68.             Bored to death! – Chán chết!

69.             Good job! – Làm tốt lắm!

70.             Try your best! – Cố gắng lên!

71.             The more, the merrier! – Càng đông, càng vui!

72.             Just for fun! – Đùa chút thôi!

73.             Make some noise! – Sôi nổi lên nào!

74.             Calm down! – Bình tĩnh nào!

75.             Take your pick! – Hãy chọn đi!

76.             It’s your turn. – Đến lượt bạn.

77.             I’m all ears. – Tôi đang chăm chú nghe.

78.             Congratulations! – Xin chúc mừng

79.             Good luck! – Thật là may mắn!

80.             Glad to hear it! – Rất vui khi nghe điều đó!

81.             Bad luck! – Thật là xui xẻo!

82.             Sorry to hear that! – Rất tiếc khi nghe điều đó!

83.             Don’t worry! – Đừng lo lắng!

84.             Don’t menstion it!/ No at all! – Không có gì!

85.             No, not a bit. – Không, chẳng có gì.

86.             Almost! – Gần xong rồi!

87.             I’m in a hurry! – Tôi đang vội!

88.             The same as usual.  – Như mọi khi.

89.             Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền!

90.             Give me a certain time. Cho mình thêm thời gian.

91.             Pool you! – Tội nghiệp bạn quá!

92.             I’m terribly sorry! – Tôi thành thật xin lỗi!

93.             No proplem! – Không thành vấn đề1

94.             Don’t worry about you! – Đừng bận tâm về điều đó!

95.             Allow me. – Để tôi giúp.

96.             Please help me! – Hãy giúp tôi!

97.             Be careful! – Hãy cẩn thận!

98.             Nothing doing! – Còn lâu!

99.             Let me see. – Để tôi xem đã.

100.       What’s going on? – Chuyện gì đang xảy ra vậy?

                Sau đây là một số câu chúc giao tiếp trong ngày lễ:

101.       Happy birthday! – Chúc mừng sinh nhật!

102.       Happy new year! – Chúc mừng năm mới!

103.       Happy Christmas! / Merry Christmas! – Chúc giáng sinh vui vẻ!

104.       Happy Valentine’s Day! – Chúc ngày lễ tình yêu vui vẻ!

105.       Happy Women’s Day! – Chúc ngày lễ phụ nữ vui vẻ!

                     Một số câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh:

106.       Travel broadens your minds. – Đi một ngày đàng học một sàng khôn.

107.       It’s like water off a duck’s back. – Như nước đổ đầu vịt.

108.       That’s a tempest in an teapot. – Chuyện bé xé ra to.

109.        Many men, many minds. – Chín người mười ý.

110.       Seeing is believing. – Trăm nghe không bằng một thấy.

111.       The more you get, the more you want. – Được voi đòi tiên.

112.       Love cannot be forced – Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên.

113.       Add fuel to the fire – Thêm dầu vào lửa.

114.       After rain comes fair weather – Sau cơn mưa trời lại sáng.

115.       Good finds good: Ở hiền gặp lành.

     Trên đây là một số câu tiếng anh giao tiếp thông dụng tôi giới thiệu tới các bạn,  tham khảo và luyện tập hằng ngày để tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Ngoài các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thì vẫn còn rất nhiều câu nói thông dụng khác, tôi sẽ đề cập trong các bài viết sau. Hãy để tiếng Anh không còn là trở ngại đối với bạn, hãy học tiếng Anh khi còn chưa quá muộn!