Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng thông dụng nhất

Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng thông dụng nhất

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 25/05/2017

Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng thông dụng nhất sẽ rất quan trọng đối với nhân viên giao dịch ngân hàng

Bạn làm việc trong ngân hàng? Tiếng Anh rất quan trọng đối với ngành nghề của bạn do đó bạn cần chăm chỉ học tiếng Anh để có cơ hội phát triển nghề nghiệp. Sau đây, mời bạn theo dõi các mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng thông dụng nhất.

=> Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản thông dụng nhất

=> 70 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại phòng trà

=> Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh du học thường gặp nhất

Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng anh cho giao dịch viên ngân hàng

– Withdraw /wɪðˈdrɔ/ (v): rút tiền

– Cheque /tʃek/ (n): séc

– ID card (n): thẻ căn cước (CMT)

– Balance /’bæləns/ (n): số dư

– Identification /ai,dentifi’keiʃn/ (n): giấy tờ tùy thân (ID)

– Statement /’steitmənt/ (n): bản sao kê

– Passport /’pɑ:spɔ:t/ (n): hộ chiếu

– Interest rate /’ɪntrɪst,reɪt/ (n): lãi suất

– Overdrawn /’ouvə’drɔ/: rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

– Current /’kʌrənt/ (n): hiện hành

– Transfer /’trænsfə:/ (n): sự chuyển

– Mortgage /’mɔrgɪdʒ / (n): việc thế chấp

– Deposit /di’pɔzit/ (n): tiền gửi

– Chequebook /ˈtʃek.bʊk/ (n): sổ séc

– Change /tʃeɪndʒ/ (v) đổi

2. Mẫu câu tiếng anh cho giao dịch viên ngân hàng

– I want to make a withdrawal from my private account — tôi muốn rút tiền từ tài khoản cá nhân

– I would like to pay this in my account, please — tôi muốn gửi tiền vào tài khoản

– How many days will it take for the cheque to clear? — Để thanh đoán 1 tấm séc thì phải mất bao nhiêu thời gian

– I would like to cancel a cheque — Tôi muốn hủy tấm séc này

– I would like to open another personal account for myself — Tôi muốn mở 1 tài khoản khác tôi

– I would like to open more business account for my company — Tôi muốn mở 1 tài khoản kinh doanh cho công ty tôi.

– I have forgotten the PIN number for my card — Tôi bị mất mật khẩu thẻ

– May I order a new chequebook, please? — Tôi có thể mở thêm 1 cuốn sổ séc được không

– What is the exchange rate for euros?  — giá chuyển đổi ngoại tệ cho euro là bao nhiêu vậy

– I want to report a lost credit card — Tôi muốn thông báo việc mất thẻ

– I would like to transfer some money to my personal account. — Tôi muốn chuyển một số tiền vào tài khoản cá nhân của tôi.

– I have lost my bank card — tôi bị mất thẻ ngân hàng

– I would like to change some money — tôi muốn đổi tiền

– I would like to exchange some foreign currency — Tôi muốn chuyển đổi một chút tiền ngoại tệ.

Học từ vựng tiếng Anh và mẫu câu trên mỗi ngày, sau đó hãy áp dụng trong khi bạn làm việc để thành thạo. Tham khảo chuyên mục cách học tiếng Anh giao tiếptiếng Anh chuyên ngành tài chính – ngân hàng để nói tiếng Anh trôi chảy. Chúc các bạn thành công!

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ