Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn

Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 11/05/2017

Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn sẽ giúp cho nhân viên công sở giao tiếp tiếng Anh tự nhiên nhất

Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục với các tình huống tiếng Anh công sở nhé. Hãy thực hành thật nhiều trong công việc hằng ngày để thông thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Sau đây sẽ là tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn.

=> Tiếng Anh xin cấp bản quyền và cấp bằng sáng chế

=> Tiếng Anh thương mại quốc tế - nói trước công chúng

=> Cách gọi taxi khi bạn đang ở nước ngoài

Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn

1. Tiếng Anh giải quyết thư từ - Tiếng Anh công sở

- We are wrestling with a mass of correspondence.

=> Chúng tôi đang chiến đấu với cả núi thư từ.

- I have to clear off arrears of work and correspondence.

=> Tôi phải giải quyết cho xong các công việc và thư từ còn dang dở.

- I hope to work off most of the urgent letters by tomorrow.

=> Tôi hi vọng có thể giải quyết được hầu hết các thư khẩn trước ngày mai

- A second-class letter is slower than a first-class.

=> Thư loại hai thì chậm hơn thư loại một.

- I’m sorry, sir. It is difficult for letters to reach that place.

=> Xin lỗi ông, rất khó gửi được những lá thư này đến nơi đó.

- Will you post this letter for me, please?

=> Phiền anh gửi giúp tôi lá thư này được không?

- I’ll have to get this letter off by tonight.

=> Tôi phải gửi lá thư này trước tối nay.

- Have you sent that letter off yet? There’s something I want to add to it.

=> Anh đã gửi lá thư đó chưa? Tôi muốn thêm vào một chút.

- Would you be kind enough to translate this letter for me?

=> Anh vui lòng dịch giúp tôi lá thư này được không?

- Would you please mail this letter for me at a nearby post office?

=> Anh có thể đến bưu điện gần đây gửi giúp tôi lá thư này được không?

2. Tiếng Anh để lại lời nhắn – Tiếng Anh công sở

- Can I take a message for him?

=> Tôi có thể để lại tin nhắn cho anh ấy được chứ?

- He should be back soon. Shall I give him a message?

=> Anh ấy sẽ về sớm thôi. Ông có muốn tôi để lại lời nhắn không?

- Just a moment, please. Let me get something to write on.

=> Xin chờ một chút. Để tôi lấy bút ghi lại.

- Can I have your phone number, please?

=> Tôi có thể biết số điện thoại của anh được không?

- Thank you for calling. I will be sure he get your message.

=> Cảm ơn vì đã gọi điện đến. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ nhận được lời nhắn của ông.

- I’m sorry, could you repeat that, please?

=> Xin lỗi, ông có thể nhắc lại không?

- Would you like to leave a message for her?

=> Ông có muốn để lại lời nhắn cho cô ấy không?

- Could you please spell your last name for me?

=> Ông vui lòng đánh vần họ của ông được không?

- I’ll have Tony call you first thing tomorrow morning.

=> Tôi sẽ nhắn Tony gọi cho anh trước tiên vào sáng mai.

- Please have her return my call when she returns to the office.

=> Xin hãy nhắn cô ấy gọi lại cho tôi khi cô ấy trở về văn phòng.

Hy vọng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp nơi công sở nhất. Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u để việc học hiệu quả hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa Tags |