Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất

Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 09/02/2017

Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất sẽ giúp các bạn tự tin nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống

               Bạn đã biết nói những lời cảm ơn bằng tiếng Anh với nhiều cách khi giao tiếp tiếng Anh chưa? Để giúp bạn có thể dễ dàng thể hiện những lời cảm ơn chân thành bằng nhiều cách khác nhau, chúng tôi xin giới thiệu những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất sau đây.

=> Các mẫu câu nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

=> Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

=> Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng

Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất

1. Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay trong giao tiếp thông dụng

- Thanks!: Cảm ơn!

- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!

- Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

- I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

- I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

- How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

- How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

- Thanks a million for... !: Triệu lần cảm ơn cho…!

- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn

- Thank you in advance: Cám ơn anh trước

- You are so kind: Bạn quá tốt

- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

- I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

- Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh

- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

- You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

- I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

- You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều

- Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

- This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn

- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em

- Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương

- Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em

- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

- Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến

- Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

- How can I show how grateful I am for what you did?: Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?

- Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in learning English!: Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!

2. Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh sử dụng trong văn viết trang trọng

- Many thanks for your email. – Cảm ơn email của anh/chị.

- I was so pleased to hear from you. –  Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị.

- I greatly appreciate your kind words. –  Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị.

- I am very thankful that you are considering my problem. – Tôi rất cảm ơn khi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi.

- Thank you for your consideration. – Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị.

Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh sử dụng trong văn viết

3. Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh thường gặp trong những tình huống trang trọng, lịch sự

- How kind you are to help me. – Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi.

- Thank you for spending time with me. – Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.

- Thank you for talking the trouble to help me. I do appreciate it. – Cảm ơn đã chia sẻ với tôi vấn đề này. Tôi thực sự trân trọng điều đó.

- Many thanks for your assistance in our project. – Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong dự án của chúng tôi.

Hy vọng những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất ở bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp tiếng Anh. Mời bạn theo dõi cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

 

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ