30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on”

30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on”

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 28/03/2017

30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on” sẽ giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và thành thạo hơn

                On là một trong những giới tự phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể kết hợp với rất nhiều từ và cụm từ để tạo ra nghĩa khác nhau. Sau đây mời các bạn tìm hiểu về 30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on”.

=> Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh với “No”

=> Cụm từ tiếng Anh về chủ đề kinh tế

=> Cụm từ tiếng Anh về chủ đề du lịch

30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on”

- On and off: thỉnh thoảng, lúc lúc, chốc chốc

Ví dụ:

It rained on and off all day.

Cả ngày, trời thi thoảng lại mưa.

- On board: trên tàu (máy bay hay tàu)

Ví dụ:

He was not on board the ship when it sailed.

Anh ấy không ở trên tàu khi tàu nhổ neo.

- On duty: trực (nhật), đang làm nhiệm vụ

Ví dụ:

There is always a security guard on duty in the evening.

Luôn có một nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ vào buổi tối.

- On fire: đang cháy

He smoked while have the tank topped up so the car was on fire.

Anh ấy hút thuốc trong khi đổ bình xăng nên chiếc xe bị cháy.

- On foot: đi bộ

His car had been broken so he had to go school on foot.

Xe hơi của anh ấy bị hỏng nên anh ấy phải đi bộ đến trường.

- On hand: sẵn có, sẵn sàng

When you study Chinese, you should always have a dictionary on hand.

Khi bạn học tiếng Trung, bạn nên luôn có sẵn một quyển từ điển.

- On the one hand: một mặt & On the other (hand): mặt khác

Ví dụ:

On the one hand they’d love to have kids, but on the other, they don’t want to give up their freedom

Một mặt họ muốn có em bé, nhưng mặt khác họ lại không muốn mất sự tự do.

- On one’s own: một mình, tự mình (làm)

Ví dụ:

He has achieved the success on his own

Anh ấy tự mình gặt hái thành công.

- On occasion: thỉnh thoảng

Ví dụ:

He has, on occasion, told a small lie.

Thỉnh thoảng anh ấy vẫn nói dối.

- On purpose: có mục đích

Ví dụ:

I believe he did it on purpose.

Tôi tin rằng anh ấy làm vậy là có lí do.

- On paper: trên giấy tờ, trên lý thuyết

Ví dụ:

Let’s put some of your ideas down on paper.

Hãy viết những ý tưởng của bạn lên giấy.

- On sale: đang giảm giá

Ví dụ:

Are these products on sale?

Những sản phẩm này có đang được giảm giá không?

- On second thoughts: nghĩ lại

Ví dụ:

On second thought, I would like to buy a car instead of a house.

Sau khi nghĩ lại, tôi muốn chọn mua một chiếc xe ô tô thay vì ngôi nhà.

- On average: trung bình

Ví dụ:

On average, a person’s income is highest when they are in their mid-50s.

Xét mặt bằng chung, thu nhập của một người cao nhất khi họ đang ở giữa tuổi 50.

- On the button: chính xác

Ví dụ:

- She was right on the button when she said I’d regret moving out.

Cô ấy đã hoàn toàn đúng khi nói rằng tôi sẽ hối tiếc khi rời đi.

- My husband loves rock music. On the contrary, it makes me feel headache.

Chồng tôi thích nhạc rock. Ngược lại, nó khiến tôi thấy đau đầu.

- On the dot: đúng giờ

Ví dụ:

The plane will take off at two o’clock on the dot.

Máy bay sẽ cất cánh lúc 2 giờ đúng.

- On the face of it: hiển nhiên, rõ ràng, bề ngoài thì là

Ví dụ:

On the face of it, it seems like has changed, but in fact it is even crueler than it was before.

Trên bề mặt, nó dường như đã thay đổi, nhưng nó thậm chí còn ác độc hơn trước đó.

- On the fence: trung lập, chưa quyết định

Ví dụ:

Many people are on the fence, waiting for more information before making final decision.

Rất nhiều người còn lưỡng lự, chờ đợi thêm thông tin trước khi ra quyết định cuối cùng.

- On the fly: trong lúc gấp gáp, vội vã

Ví dụ:

You seem to decide getting married on the fly.

Cậu dường như quyết định cưới hơi vội vã.

- On the go: bận rộn, chuẩn bị được hoàn thành

Ví dụ:

She has been on the go all day and she looks very tired.

Cô ấy đã bận rộn cả ngày nay và trông cô ấy rất mệt mỏi.

- On the job: trong khi đang làm việc

Ví dụ:

She did create a new product while she was on the job.

Cô ấy đã sáng tạo ra một sản phẩm mới trong khi đang làm việc.

- On the loose: đã thoát khỏi nơi nào đó, tự do

Ví dụ:

A very dangerous criminal escaped from the prison and has been on the loose until now.

Một tên tội phạm nguy hiểm đã trốn thoát khỏi nhà tù từ tháng trước và giờ vẫn đang tự do.

- On the nose: chính xác

Ví dụ:

Her commentary for the new plan is right on the nose.

Nhận xét của cô ấy cho kế hoạch mới là hoàn toàn chính xác.

- On the side: thêm vào (ngoài công việc chính)

Ví dụ:

He makes a lot of money on the side by running a laundry company.

Anh ta kiếm thêm được rất nhiều tiền từ việc điều hành một công ty giặt ủi.

- On the sly: một cách chui lủi (trộm)

Ví dụ:

When I was a little girl, I used to make up on the sly when mom went to work.

Khi còn nhỏ tôi thường lén trang điểm khi mẹ đi làm.

- On the spot: ngay tại chỗ

Ví dụ:

They call to the police and they were on the spot within 10 minutes.

Họ gọi cảnh sát và họ có mặt ngay tại chỗ trong 10 phút.

- On the spur of the moment: bất ngờ, hấp tấp, không có sự chuẩn bị trước, ngẫu hứng.

Ví dụ:

We just jumped on a car on the spur of the moment and drove to the seaside.

Chúng tôi nhảy lên ô tô ngay lập tức và lái xe tới bờ biển.

- On the way: đang trên đường (đến đâu đó)

Ví dụ:

Mom, do you want me to buy a cake for you? I’m on the way to the market. (On the phone)

Mẹ, có muốn con mua cho mẹ một chiếc bánh ngọt không? Con đang trên đường tới siêu thị. (nói qua điện thoại)

- On the whole: nhìn chung

Ví dụ:

We have our bad times but on the whole we’re fairly happy.

Chúng tôi cũng có lúc tồi tệ nhưng nhìn chung là hạnh phúc

Hãy luyện tập thường xuyên 30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “on” phía trên và học tiếng Anh chăm chỉ nhé. Đây là một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả bạn nên áp dụng. Chúc bạn nâng cao tiếng Anh thành công!

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ