• Ngữ pháp Tiếng Anh

Bài 16: Danh động từ và động từ nguyên thể có 'to'

Gerund and To-infinitive

(Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu có ‘to’)

1. Danh động từ

1.1. Dạng thức

Danh động từ là một danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau 1 động từ.

 

1.2. Cách sử dụng

Danh động từ:

+ Làm chủ ngữ trong câu:

Ví dụ:

Learning English is very interesting. (Học tiếng Anh rất thú vị.)

 

+ Làm bổ ngữ cho động từ:

Ví dụ:

Her hobby is listening to music. (Sở thích của cô ấy là nghe nhạc.)

 

 

+ Làm tân ngữ cho động từ:

Ví dụ:

Mary enjoys reading books. (Mary thích đọc sách.)

 

+ Sau giới từ (in, on, at, of, for, ...) và liên từ (after, before, when, while,...):

Ví dụ:

- I’m interested in listening music. (Tôi thích nghe nhạc.)

- When climbing the tree, he fell down. (Khi đang trèo cây, anh ấy bị ngã.)

 

+ Làm bổ ngữ cho một số động từ sau:

 

admit (thừa nhận)

avoid (tránh)

appreciate (đánh giá)

advise (khuyên)

delay (trì hoãn)

deny (từ chối)

consider (xem xét)

finish (kết thúc)

imagine (tưởng tượng)

like (thích)

enjoy (thích)

love (yêu)

detest (ghê tởm)

try (thử)

forgive (tha thứ)

keep (giữ)

mind (ngại)

miss (lỡ)

postpone (trì hoãn)

practice (thực hành)

risk (nguy hiểm)

stop (dừng)

remember (nhớ)

forget (quên)

regret (hối tiếc)

suggest (gợi ý)

propose (đề xuất)

 

 

Ví dụ:

- He admitted stealing his mother’s money. (Anh ta thừa nhận đã lấy trộm tiền của mẹ anh ta.)

- She suggests going to the cinema. (Cô ấy gợi ý đi xem phim.)

 

+ Dùng trong một số cấu trúc đặc biệt sau:

-  It's no use / It's no good...: vô ích để làm gì

Ví dụ:

It is no good/ use persuading him. (Thật vô ích để thuyết phục anh ta.)
 

- There's no point (in)...: vô ích để làm gì

Ví dụ:

There is no point in watching this movie. (Thật vô ích để xem bộ phim này.)


- It's (not) worth ...: (không) đáng để làm gì

Ví dụ:

It is worth reading this book. (Thật đáng để đọc cuốn sách này.)
 

- Have difficulty (in) ...: khó khăn trong việc gì

Ví dụ:

I have difficulty in speaking English. (Tôi gặp khó khăn trong việc nói Tiếng Anh.)
 

- It's a waste of time/ money ...: tốn thời gian/tiền bạc để làm gì

Ví dụ:

It’s a waste of time going to the cinema. (Thật tốn thời gian để đến rạp chiếu phim.)
 

- Spend time/money ...: dành thời gian/tiền bạc làm gì

- Waste time/money….: lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì

Ví dụ:

They spend 3 hours doing this exercise. (Họ dành 3 tiếng để làm bài tập này.)
 

- Be/ get used to ...: quen với việc gì

Ví dụ:

He is/gets used to getting up late. (Anh ta quen với việc dậy muộn.)

- Do/ Would you mind ...?: ngại/phiền làm gì

Ví dụ:

Do you mind writing this essay for me? (Bạn có phiền viết giúp tôi bài văn này không?)


- Be busy doing something: bận làm gì

Ví dụ:

She’s busy talking on the phone. (Cô ấy bận nói chuyện điện thoại.)
 

- What about ...? / How about ...?: gợi ý làm gì

Ví dụ:

What/How about going to zoo? (Đi sở thú thì thế nào?)

 

- Can’t stand/bear/help doing sth…: không thể nhịn/chịu được

Ví dụ:

I can’t stand laughing. (Tôi không thể nhịn được cười.)


- Go + V-ing (go shopping, go swimming...)

Ví dụ:

My class goes camping every summer. (Lớp tôi đi cắm trại mỗi mùa hè.)

2. Động từ nguyên mẫu có ‘To’

2.1. Dạng thức

Động từ nguyên mẫu có ‘to’ là hình thức động từ được giữ nguyên dạng và theo sau từ ‘to’.

 

2.2. Cách sử dụng

- Dùng làm chủ ngữ trong câu:

Ví dụ:

To learn English well is not so difficult. (Để học Tiếng anh giỏi không quá khó.)

 

- Dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ

 Ví dụ:

The most important thing for you now is to learn hard. (Điều quan trọng với bạn bây giờ là phải học tập chăm chỉ.)

 

- Dùng làm tân ngữ của một số động từ, tính từ:

Ví dụ

- He wants to learn English. (Anh ấy muốn học Tiếng Anh.)

- I am pleased to hear that you have passed your exam. (Tôi rất vui khi nghe thấy rằng bạn đã đỗ kì thi.)

 

+ Dùng sau một số động từ sau:

agree (đồng ý)

appear (xuất hiện)

arrange (sắp xếp)

attempt (nỗ lực)

ask (hỏi)

decide (quyết định)

fail (thất bại)

afford (đủ khả năng)

forget (quên)

seem (dường như)

tend (có xu hướng)

threaten (đe dọa)

expect (mong đợi)

hesitate (do dự)

happen (xảy ra)

hope (hi vọng)

learn (học)

manage (quản lí)

plan (kế hoạch)

prepare (chuẩn bị)

promise (hứa hẹn)

prove (chứng minh)

refuse (từ chối)

remember (nhớ)

want (muốn)

mean (có ý định)

encourage (khuyến khích)

 

 

+ Dùng sau một số tính từ sau:

(un)able ((không) có thể)

anxious (lo lắng)

difficult (khó khăn)

easy (dễ dàng)

hard (khó khắn)

reluctant (do dự)

good (tốt)

happy (vui vẻ)

pleased (hài lòng/ vui vẻ)

delighted (vui vẻ)

(im)possible ((không) có thể)

ready (sẵn sàng)

furious (tức giận)

grateful (biết ơn)

proud (tự hào)

safe (an toàn)

sorry (hối tiếc)

dangerous (nguy hiểm)

certain (chắc chắn)

scared (sợ hãi)

right (đúng)

worthy (đáng, có giá)

wonderful (tuyệt vời)

 

- Dùng sau hình thức bị động của một số động từ (ngoại trừ từ ‘let’)

Ví dụ: 

- We were made to work overtime yesterday. (Chúng tôi bị bắt làm thêm giờ hôm qua.)

- I am let go out by my father. (Tôi được bố tôi cho đi chơi.)

 

- Dùng sau một số động từ được theo sau bởi tân ngữ:

advise (khuyên)

allow (cho phép)

ask (yêu cầu)

consider  (xem xét)

encourage (khuyến khích)

expect (mong đợi)

find (nhận thấy)

forbid (cấm)

force (ép buộc)

help (giúp)

instruct (hướng dẫn)

invite (mời)

order (yêu cầu)

permit (cho phép)

persuade (thuyết phục)

remind (nhắc nhở)

tell (nói)

urge (thúc giục)

request (yêu cầu)

want (muốn)

wish (ước)

 

Ví dụ:

The doctor advised us to take a holiday for a rest. (Bác sĩ khuyên chúng tôi nên có 1 kì nghỉ để nghỉ ngơi.)

 

- Dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why):

Ví dụ:

We completely didn’t know what to do at that time. (Chúng tôi hoàn toàn không biết phài làm gì vào lúc đó.)

3. Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing

- Stop doing sth: dừng làm gì (dừng hẳn)

  Stop to do sth: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

My father decided to stop smoking. (Bố tôi quyết định bỏ hút thuốc.)

Tom stopped at the roadside to smoke because he was sleepy. (Tom dừng lại bên lề đường để hút thuốc vì anh ấy đang buồn ngủ.)

 

- Remember/forget/regret to do sth: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

   Remember/forget/regret doing sth: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

- Remember to send this letter for me. (Nhớ gửi lá thư này cho tôi nhé.)

- Don’t forget to buy flowers for our party tonight. (Đừng quên để mua hoa cho bữa tiệc tối nay nhé.)

- I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc để thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị trì hoãn.)

- She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên là đã gặp nữ hoàng.)

- He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc đã bỏ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất cuộc đời anh ấy.)

 

- Try to do sth: cố gắng làm gì

  Try doing sth: thử làm gì

Ví dụ:

-  I try to pass the exam. (Tôi cố gắng để vượt qua kì thi.)

- You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với cái chìa khóa này xem.)

 

- Like doing sth: thích làm gì đó theo sở thích

  Like to do sth: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết

Ví dụ:

- I like watching TV. (Tôi thích xem ti vi.)

- I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn làm công việc này. Tôi muốn học Tiếng Anh.)

 

- Prefer doing sth to doing sth else

Would prefer/ prefer to do sth rather than (do) sth else thích làm gì hơn làm gì

  Prefer/ Would prefer sth to sth

 

Ví dụ:

- I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

- I would prefer/prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

- I would prefer/prefer a car to a train. (Tôi thích đi ô tô hơn là đi tàu.)

 

- Need to do sth: cần làm gì

  Need doing sth: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ:

- I need to go to school today. (Tôi cần đi học ngày hôm nay.)

- Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.) (Tóc của bạn nên được cắt đi.)

 

- Used to do sth: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

  Be/Get used to doing sth: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ví dụ:

- I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi tôi còn nhỏ.)

- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)

 

- Advise/allow/permit/recommend + Object + to do: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.

  Advise/allow/permit/recommend + doing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.

Ví dụ:

- He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi nộp hồ sơ ngay.)

- He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp hồ sơ ngay.)

- They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng ta đỗ xe ở đây.)

- They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)

 

- See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + Ving: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

   See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ví dụ:

- I see him passing my house every day. (Tôi thấy anh ta đi qua nhà tôi hàng ngày.)

- We saw him leave the house. (Chúng tôi nhìn thấy anh ta bỏ nhà đi.)

 

 

Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận