• Ngữ pháp Tiếng Anh

Bài 13: Động từ hành động và động từ tri giác

Action Verbs and State Verbs

(Động từ hành động và động từ tri giác)

 

1. Động từ hành động

Động từ hành động là những động từ miêu tả các hoạt động, quá trình của chủ thể. Chúng là những động từ có thể chia ở bất kì dạng thức nào (đơn, tiếp diễn)

Ví dụ:

- speak: nói

- run: chạy

- listen: nghe

- laugh: cười

- learn: học

- develop: phát triển

- grow: lớn lên, phát triển, tăng thêm

- extend: mở rộng

- improve: cải tiến

- change: thay đổi

2. Động từ tri giác

Động từ tri giác là những động từ miêu tả tình trạng của chủ thể. Chúng là những động từ không có dạng V-ing (không được chia ở các thì tiếp diễn). Chúng bao gồm các loại sau:

Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm

know

biết

understand

hiểu

doubt

nghi ngờ

suppose

cho rằng

wish

ước

think

nghĩ

agree

đồng ý

mind

ngại, phiền

 

Động từ chỉ ý thức, nhận thức

seem

dường như

see

thấy

hear

nghe thấy

look

trông có vẻ),

sound

nghe có vẻ

smell

có mùi

taste

có vị

recognise

nhận ra

 

Động từ chỉ tình cảm

want

muốn

need

cần

like

like

love

yêu

hate

ghét

prefer

thích hơn

 

Động từ chỉ sự sở hữu

have

own

sở hữu

possess

sở hữu

include

bao gồm

belong

thuộc về

 

 

 

Động từ chỉ trạng thái

exist

tồn tại

be

thì, là, ở

fit

vừa

depend

phụ thuộc

 

3. Một số động từ vừa là động từ thường vừa là động từ tri giác

Lưu ý: Trong các ví dụ sau đây, hầu hết các động từ với ý nghĩa của động từ thường được để dạng tiếp diễn, với ý nghĩa của động từ tri giác để dạng đơn để giúp người học phân biệt rõ các tầng nghĩa khác nhau của cùng một động từ.

Động từ

Động từ thường

Động từ tri giác

be

= cư xử (một cách bất thường)

He is being rude these days. (Dạo này anh ta thô lỗ quá.)

=> Với ý nghĩa này của động từ ‘to be’, ta hiểu rằng đây không phải là đặc điểm hay bản tính của chủ thể, mà chỉ là chủ thể hành động, cư xử một cách khác thường trong một thời gian ngắn vì lý do gì đó.

= thì, là, ở

- He is very polite normally. (Anh ấy thường rất lịch sự.)

- He is a friend of mine. (Anh ấy là một người bạn của tôi.)

- He is in the living room with my father. (Anh ấy đang ở trong phòng khách với bố tôi.)

think

= xem xét, cân nhắc (~ consider)

I’m thinking of buying a new car.

(Tôi đang cân nhắc về việc mua một chiếc xe mới.)

= tin là, nghĩ rằng (~ believe)

I think that she is suitable for this position.

(Tôi nghĩ rằng cô ấy phù hợp với vị trí này.)

feel

= chạm vào, sờ (~ touch)

Helen is feeling her son’s forehead. (Helen đang sờ trán con trai mình.)

= nhận thấy

I feel that we should go home now.

(Mình thấy rằng chúng ta nên về nhà thôi.)

 

taste

= nếm

My mother is tasting the soup in the kitchen.

(Mẹ tôi đang nếm món canh ở trong bếp.)

= có vị

The soup tastes very delicious.

(Món canh có vị rất ngon.)

smell

= ngửi

The little girl is smelling the flowers in the garden.

(Cô bé đang ngửi những bông hoa trong vườn.)

= có mùi

These flowers smell sweet.

(Những bông hoa này có mùi thơm ngọt ngào.)

have

= ăn, uống, tắm

- Suzy is having dinner now.

(Bây giờ Suzy đang ăn tối.)

- We are having some coffee.

(Chúng tôi đang uống cà phê.)

- Tom is having a bath.

(Tom đang tắm.)

= có

We have two little cats.

(Chúng tôi có hai con mèo nhỏ.)

I have nothing to do now.

(Bây giờ tôi không có gì để làm.)

see

= gặp (~meet)

Tom is seeing his new boss this afternoon.

(Chiều nay Tom sẽ gặp ông chủ mới của anh ta.)

 

= hiểu, xem xét

- I see what you mean.

(Mình hiểu ý cậu.)

- Do you want to go to the cinema with us this weekend? – Ah, let me see.

(Cậu muốn đi xem phim cùng bọn mình cuối tuần này không? – À, để mình xem đã nhé.)

look

= nhìn

Laura is looking out of the window.

(Laura đang nhìn ra ngoài cửa sổ.)

= trông có vẻ

You look tired today.

(Hôm nay trông cậu có vẻ mệt.)

 

enjoy

= tận hưởng, thưởng thức

I’m enjoying this piece of music.

(Tôi đang thưởng thức đoạn nhạc này.)

= thích (~like)

I enjoy listening to music.

(Tôi thích nghe nhạc.)

weigh

= cân

The salesperson is weighing the watermelon

(Người bán hàng đang cân quả dưa hấu.)

= nặng, có trọng lượng

The watermelon weighs 3 kilos. (Quả dưa hấu nặng 3 kí lô.)

expect

= mong

I’m expecting her letter. (Tôi đang mong thư của cô ấy.)

= nghĩ rằng, cho rằng

I expect that she is tired.

(Tôi nghĩ rằng cô ấy mệt.)

turn

= rẽ

We are turning left soon. (Chúng ta sẽ rẽ trái sớm thôi.)

= chuyển sang, bước sang

She turns 20 this December.

(Tháng 12 này cô ấy sẽ bước sang tuổi 20.)

stay

= ở

John is staying at home today. (Hôm nay John ở nhà.)

= giữ, duy trì

She always stays calm in every situation. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.)

appear

= xuất hiện

He is appearing on Broadway tonight. (Anh ấy sẽ xuất hiện trên sân khấu kịch Broadway vào tối nay.)

= dường như

Thomas appears disappointed about the result of the test. (Thomas dường như rất thất vọng về kết quả kiểm tra.)

Trên đây là một số động từ thông dụng vừa có ý nghĩa của động từ thường và vừa có ý nghĩa của động từ tri giác. Tuy các ví dụ với động từ thường được để ở thì tiếp diễn nhưng ta đều hiểu rằng chúng được chia ở tất cả các thì.

Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận