• Ngữ pháp Tiếng Anh

Bài 18: Đại từ

Pronouns (Đại Từ)

1. Định nghĩa đại từ

Đại từ là từ thay thế cho danh từ, tránh sự lặp lại danh từ.

2. Phân loại đại từ

2.1. Đại từ nhân xưng

 

Đại từ nhân xưng chủ ngữ

Đại từ nhân xưng tân ngữ

I

Me

You

You

We

Us

They

Them

He

Him

She

Her

It

It

 

+ Đại từ nhân xưng chủ ngữ

I, we, you, they, he, she, it

- Vị trí: Đứng trước động từ, làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

I like English. (Tôi thích Tiếng Anh.)

 

+ Đại từ nhân xưng tân ngữ

- Me, us, you, them, him, her, it

- Vị trí: Đứng sau động từ làm tân ngữ cho động từ hoặc sau giới từ làm tân ngữ cho giới từ.

Ví dụ:

She doesn’t like him. (Cô ấy không thích anh ta.)

 

2.2. Đại từ sở hữu

 

Đại từ nhân xưng chủ ngữ

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

I

My

Mine

You

Your

Yours

We

Our

Ours

They

Their

Theirs

He

His

His

She

Her

Hers

It

Its

x

 

Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ: mine, ours, yours, theirs, his, hers

(Tính từ sở hữu: my, our, your, their, his, her, its)

Lưu ý: It không có đại từ sở hữu

 

Ví dụ:

My car is more expensive than hers (= her car) is. (Xe ô tô của tôi đắt hơn xe của cô ấy.)

 

2.3. Đại từ phản thân/ Đại từ nhấn mạnh

 

Đại từ nhân xưng chủ ngữ

Đại từ phản thân/ nhấn mạnh

I

Myself

You

Yourself/ Yourselves

We

Ourselves

They

Themselves

He

Himself

She

Herself

It

Itself

 

+ Đại từ phản thân:

Đại từ phản thân phản chiếu lại chủ ngữ của câu: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves. Nói cách khác, đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động cùng là một đối tượng. Đại từ phản thân thường đứng sau động từ.

 

Ví dụ:

- They cannot look after themselves. (Họ không thể chăm sóc bản thân họ.)

- I'm annoyed with myself. (Tôi cảm thấy tức giận với chính bản thân mình.)

 

+ Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có nghĩa là "chính người đó, chính vật đó".

Ví dụ:

- She herself did it. (Cô ấy đã tự mình làm việc đó.)

- I spoke to the president himself. (Tôi đã nói chuyện với chính ngài tổng thống.)

 

2.4. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định dùng để chỉ định cụ thể người hoặc vật được nói đến: this, that, these, those

This: đây, cái này, người này (chỉ người/vật ở khoảng cách gần người nói)

That: đó, kia, cái đó/kia, người đó/kia (chỉ người/vật ở khoảng cách xa người nói)

These: đây, những cái này, những người này (chỉ những người/vật ở khoảng cách gần người nói)

Those: đó, kia, những cái đó/kia, những người đó/kia (chỉ những người/vật ở khoảng cách xa người nói)

 

Ví dụ:

This is my friend. (Đây là bạn tôi.)

That is my bag. (Đó là chiếc túi của tôi.)

These are my brothers. (Đây là các anh trai của tôi.)

Those are my shoes. (Kia là những chiếc giày của tôi.)

 

2.5. Đại từ nghi vấn

Là đại từ đùng để đặt câu hỏi lấy thông tin: who, whom, whose, which, what

 

Ví dụ:

- Who is the mother of that boy? (Ai là mẹ của cậu bé đó?)

- What do you want? (Bạn muốn gì?)

 

2.6. Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ là đại từ giới thiệu một mệnh đề quan hệ: who, whom, whose, which, that

 

Ví dụ:

- The person who phoned me last night is my boyfriend. (Người mà gọi cho tôi tối qua là bạn trai của tôi.)

 

- I like the magazines which/that are about fashion. (Tôi thích những tạp chí về thời trang.)

 

2.7. Đại từ bất định

Đại từ bất định thay thế cho người, vật cụ thể với nghĩa chung chung, không cụ thể:

 

- Nhóm kết hợp với some: something (một cái gì đó), someone/somebody (một ai đó). 
- Nhóm kết hợp với any: anything (bất cứ cái gì), anyone/anybody (bất cứ ai). 
- Nhóm kết hợp với every: everything (mọi thứ), everyone/everybody (mọi người)
- Nhóm kết hợp với no: nothing (không một cái gì), no one/nobody (không một ai). 
- Nhóm độc lập gồm các từ: all (tất cả), one (một), none (không), other (cái khác), another (cái khác), much (nhiều), less (ít), (a) few (ít), (a) little (ít), enough (đủ), each (mỗi), either (cái này hay cái kia), neither (không cái nào).

 

Ví dụ:

- The doctor said there was nothing wrong with me. (Bác sĩ nói tôi không có vấn đề gì cả.)

- Everybody in our class is intelligent. (Tất cả mọi người trong lớp tôi đều thông minh.)

- Someone phoned me last night. (Ai đó đã gọi tôi tối qua.)

 

2.8. Đại từ đối ứng

Đại từ đối ứng được dùng khi từng đối tượng trong hai hay nhiều đối tượng đang hành động theo cùng một cách đối với bên kia: each other, one another (lẫn nhau)

Ví dụ:

- Tom and Mary love each other. (Tom và Mary yêu nhau.)

- They are blaming one another. (Họ buộc tội nhau.)

 

Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận