Unit 1: Local environment

Video bài giảngXem bài giảng để đọc đúng từ vựng chủ điểm của bài nhé.
Vocabulary
Workshop
Công xưởng, hội thảo
Authenticity
Sự xác thực, chân thật
Drumhead
Mặt trống
Frame
Khung
Conical
Có hình nón
Pass down
Truyền lại (cho thế hệ sau)...
Face up to
Đối mặt với
Turn down
Từ chối
Take over
Tiếp quản,kế nhiệm
Task 1Match the words in the left column with appropriate definitions in the right. (Nối từ ở cột bên trái với định nghĩa phù hợp ở cột bên phải)
1. Drumhead
2. Frame
3. Turn down
4. Pass down
5. Conical
a. a strong border that holds a picture, door, ect.
b. shaped like a cone
c. to teach your children or younger generation something
d. the skin of a drum
e. to reject or refuse an offer, a proposal, etc.
Task 2Fill in the blanks with the given words. (Kéo thả từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành những câu dưới đây.)
face up to
turned down
workshop
take over
authenticity
1

Try not to let negative thoughts .

2

Nine hundred teachers attended a two-day in June.

3

The of the letter is beyond doubt.

4

She had to the fact that she would never walk again.

5

He asked her to marry him but she his proposal.

Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận
manhtuyen
12/1/2021 3:58:44 PM
bài hay quá
Trương văn duy anh
12/1/2021 11:32:26 AM
hay
0987150064
11/29/2021 8:01:12 PM
Very good job
0976559025
11/24/2021 7:54:08 AM
this English wed is good and provide enough information but each student need to learn by heard and has desire
Đào Ngọc Huân
11/21/2021 1:52:04 PM
hay