Video bài giảngXem bài giảng để đọc đúng từ vựng chủ điểm của bài nhé.
Error loading media: File could not be played
00:00
00:00
Vocabulary

Herd
Chăn dắt (trâu, bò...)

Pasture
Đồng cỏ

Rural
Nông thôn

Urban
Thành thị

Ger
Nhà lều của người Mông Cổ

Harvest
Gặt lúa, thu hoạch

Cattle
Gia súc

Dairy products
Các sản phẩm từ sữa

A camel
Lạc đà
Task 1Choose one noun which does not go with the given verb. (Em hãy chọn một danh từ không kết hợp được với động từ cho sẵn)
1Pick
A:
wild flowers
B:
blackberry
C:
water
D:
apples
2Ride
A:
a bike
B:
a car
C:
a camel
D:
a buffalo
3Collect
A:
milk
B:
water
C:
hay
D:
wood
4Herd
A:
the buffaloes
B:
the cattle
C:
the dogs
D:
the sheep
5Put up
A:
a tent
B:
a post
C:
your hands
D:
a question
6Grow
A:
vegetables
B:
meat
C:
rice
D:
grass
7Transport
A:
courage
B:
a ger
C:
furniture
D:
animals
8Milk
A:
a cow
B:
a goat
C:
a duck
D:
a buffalo
1. D
2. B
3. A
4. C
5. D
6. B
7. A
8. C
Task 2Match the adjectives with the correct pictures. Then practice saying the words. (Em hãy nối các tính từ với tranh tương ứng. Sau đó luyện tập phát âm các từ đó).
1. vast
2. brave
3. friendly
4. hard
5. peaceful
6. nomadic
7. inconvenient
8. colourful
Task 3Put the adjectives into the correct column. (Em hãy sắp xếp các tính từ vào cột phù hợp).






Bài học cùng chuyên mục
Bình luận của bạn