Video bài giảngXem bài giảng để đọc đúng từ vựng chủ điểm của bài nhé.
Vocabulary
Herd
Chăn dắt (trâu, bò...)
Pasture
Đồng cỏ
Rural
Nông thôn
Urban
Thành thị
Ger
Nhà lều của người Mông Cổ
Harvest
Gặt lúa, thu hoạch
Cattle
Gia súc
Dairy products
Các sản phẩm từ sữa
A camel
Lạc đà
Task 1Choose one noun which does not go with the given verb. (Em hãy chọn một danh từ không kết hợp được với động từ cho sẵn)
1Pick
A:
wild flowers
B:
blackberry
C:
water
D:
apples
2Ride
A:
a bike
B:
a car
C:
a camel
D:
a buffalo
3Collect
A:
milk
B:
water
C:
hay
D:
wood
4Herd
A:
the buffaloes
B:
the cattle
C:
the dogs
D:
the sheep
5Put up
A:
a tent
B:
a post
C:
your hands
D:
a question
6Grow
A:
vegetables
B:
meat
C:
rice
D:
grass
7Transport
A:
courage
B:
a ger
C:
furniture
D:
animals
8Milk
A:
a cow
B:
a goat
C:
a duck
D:
a buffalo
Task 2Match the adjectives with the correct pictures. Then practice saying the words. (Em hãy nối các tính từ với tranh tương ứng. Sau đó luyện tập phát âm các từ đó).
Bình luận của bạn