Video bài giảngXem bài giảng để đọc đúng từ vựng chủ điểm của bài nhé.
Vocabulary
Make crafts
Làm đồ thủ công
Do It Yourself (DIY)
Tự tay làm đồ
Hang out
Đi chơi
Window shopping
Đi ngắm đồ bày bán ở cửa hàng
Spend time
Dành thời gian làm gì
Addicted to
Đam mê, nghiện cái gì
Relax
Thư giãn
Surf the Internet
Lướt mạng
Pastime
Trò giải trí
Task 1Match the word/ phrase to make a complete phrase (Nối từ/cụm từ để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh)
1. Make
2. Surf
3. Go
4. Do
5. Spend time
a. playing computer games
b. DIY
c. the Internet
d. crafts
e. window shopping
Task 2 Look at the pictures and complete the sentences. (Nhìn tranh và hoàn thành các câu)
1
We often go (1) together on the weekends.
2
I like (2) in my free time.
3
Children and teens become (3) computer games.
4
projects on the weekends is a great way to spend time with your family.
5
Tom (5) a lot of time studying.
Task 3Match the things you can use with the leisure activities (Nối tên các đồ vật có thể sử dụng với các hoạt động giải trí tương ứng)
1.MP3 player
2. Bookmark
3. Helmet
4. Remote control
5. Scissors
6. Dice
7. Mouse
8. Dictionary
a. Listening to music
b. Learning languages
c. Making crafts
d. Playing computer games
e. Playing board games
f. Reading books
g. Riding a bike
h. Watching TV
Task 4Put the words into the correct column (Sắp xếp các từ vào cột tương ứng).
Bình luận về bài
Đào Ngọc Huân
11/21/2021 1:52:04 PM
hay
Bình luận của bạn