VOCABULARY – Bảng từ vựng thông dụng theo chủ đề

Unit 2 (Cơ thể của chúng ta

No.

Words

Part of speech

Transcription

Meaning

1.

acupuncture

(n)

/ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/

Châm cứu

2.

ailment

(n)

/ˈeɪl.mənt/

Bệnh tật

3.

allergy

(n)

/ˈæl.ə.dʒi/

Dị ứng

4.

cancer

(n)

/ˈkæn.sər/

Ung thư

5.

circulatory

(adj)

/ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i/ /

Thuộc về tuần hoàn

6.

compound

(n)

/ˈkɒm.paʊnd/

Hợp chất

7.

digestive

(adj)

/daɪˈdʒes.tɪv/

Thuộc về tiêu hóa

8.

heal

(v)

/hiːl/

Chữa (bệnh), hàn gắn

9.

precaution

(n)

/prɪˈkɔː.ʃən/

Phòng ngừa

10

poultry

(n)

/ˈpəʊl.tri/

Gia cầm

11.

respiratory

 

(adj)

/rɪˈspɪr.ə.tər.i/

Thuộc về hô hấp

12.

side effect

(n. phr)

/saɪd ɪ fekt/

Tác dụng phụ

13.

kick a habit

(v. phr)

 

Từ bỏ một thói quen xấu 

 

 

Task 1Listen and repeat (Nghe và luyện phát âm)

Kích vào biểu tượng   để nghe & kích vào biểu tượng   để nhắc lại, khi biểu tượng     chuyển sang màu đỏ là bạn có thể bắt đầu thu âm.

Từ nào được thu âm đúng so với từ gốc sẽ có màu xanh, từ nào sai so với từ gốc sẽ có màu đỏ. Khi bạn thu âm một cụm từ, nếu tất cả các từ đều được thu âm đúng câu sẽ báo Excellent (Xuất sắc)

1Acupuncture
2Ailment
3Allergy
4Cancer
5Circulatory
6Compound
7Digestive
8Heal
9Precaution
10Poultry
11Respiratory
12Side effect
13Kick a habit
Task 2Match the words with their definitions. (Nối các từ với định nghĩa tương ứng)
1. Ailment
2. Respiratory
3. Digestive
4. Side effect
5. Precaution
a. Relating to breathing
b. An illness
c. An unpleasant effect of a drug that happens in addition to the main effect
d. An action that is done to prevent something unpleasant or dangerous happening
e. Relating to the digestion of food
Task 3Choose the proper words to fill in the blanks (Chọn từ điền vào chỗ trống)
Acupuncture
kick the habit
side effects
Respiratory
circulatory
1

The primary organs of the system are lungs, which carry out this exchange of gases as we breathe.

2

When your doctor prescribes a new medicine, ask about common .

3

He is a heavy smoker but he is planning to

4

The heart and system make up the network that delivers blood to the body’s tissues. 

5

is a component of the health care system of China that can be traced back at least 2,500 years.

Task 4Match the pictures to the correct words (Nối tranh với từ)
Circulatory system
Allergy
Acupuncture
Poultry
Healthy eating pyramid
Skeletal system
Acupuncture
Circulatory system
Skeletal system
Healthy eating pyramid
Allergy
Poultry
Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận
manhtuyen
12/1/2021 3:58:44 PM
bài hay quá
Trương văn duy anh
12/1/2021 11:32:26 AM
hay
0987150064
11/29/2021 8:01:12 PM
Very good job
0976559025
11/24/2021 7:54:08 AM
this English wed is good and provide enough information but each student need to learn by heard and has desire
Đào Ngọc Huân
11/21/2021 1:52:04 PM
hay